Trang chủISRL • NASDAQ
add
Israel Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 $
Phạm vi một năm
11,21 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,18 Tr USD
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
140,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 320,48 N | 10,79% |
Thu nhập ròng | -238,13 N | -132,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,26 N | -14,45% |
Tổng tài sản | 9,67 Tr | -87,98% |
Tổng nợ | 17,20 Tr | -80,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,13 N | -132,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,62 N | -107,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,18 N | 84,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,86 N | 80,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,06 N | 111,96% |
Dòng tiền tự do | -202,96 N | 84,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web