Trang chủISRLF • OTCMKTS
add
Israel Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 $
Mức chênh lệch một ngày
11,56 $ - 12,38 $
Phạm vi một năm
11,02 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 252,90 N | 35,24% |
Thu nhập ròng | -180,43 N | -122,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,80 N | 138,94% |
Tổng tài sản | 9,90 Tr | -87,86% |
Tổng nợ | 17,79 Tr | -79,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,43 N | -122,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,04 N | -112,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,19 N | 84,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,78 N | -2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,55 N | 116,28% |
Dòng tiền tự do | -264,88 N | 79,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web