Trang chủISRS • TLV
add
Isras Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87.640,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
87.660,00 ILA - 91.920,00 ILA
Phạm vi một năm
73.040,00 ILA - 100.890,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T ILS
Số lượng trung bình
3,95 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,64 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | 1,39% |
Thu nhập ròng | 43,64 Tr | 7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,60 | 12,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,52 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,84 Tr | -25,72% |
Tổng tài sản | 9,84 T | 2,48% |
Tổng nợ | 4,97 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,64 Tr | 7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,98 Tr | 2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,09 Tr | 53,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,67 Tr | 34,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,78 Tr | 52,08% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 97,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
86