Trang chủISSC • NASDAQ
add
Innovative Solutions and Support Inc
10,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,030
10,14 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:56:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,39 $
Mức chênh lệch một ngày
10,11 $ - 10,70 $
Phạm vi một năm
5,30 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,28 Tr USD
Số lượng trung bình
341,92 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,14 Tr | 105,21% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 19,45% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 57,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | 63,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,76 N | 15,49% |
Tổng tài sản | 91,78 Tr | 53,53% |
Tổng nợ | 35,00 Tr | 110,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 57,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,21 Tr | 671,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | -1.714,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -428,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,89 N | -1.076,31% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | 265,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133