Trang chủISSP • IDX
add
Steel Pipe Industry of Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
284,00 Rp - 298,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 322,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 NT IDR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
3,89
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 NT | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 73,93 T | 6,20% |
Thu nhập ròng | 171,98 T | 28,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 18,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,97 T | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,65 T | 184,65% |
Tổng tài sản | 8,30 NT | 4,06% |
Tổng nợ | 3,25 NT | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,98 T | 28,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,02 T | -53,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,56 T | -346,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,85 T | 758,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,87 T | 235,64% |
Dòng tiền tự do | -17,28 T | -105,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
995