Trang chủISSP • IDX
add
Steel Pipe Industry of Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
436,00 Rp - 450,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 NT IDR
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 NT | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 68,30 T | -4,74% |
Thu nhập ròng | 155,90 T | 4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,95 T | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,92 T | 409,68% |
Tổng tài sản | 8,37 NT | 12,41% |
Tổng nợ | 3,08 NT | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,90 T | 4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,40 T | 400.768,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,32 T | -148,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,03 T | -347,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,82 T | -235,45% |
Dòng tiền tự do | 95,65 T | 137,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.000