Trang chủISTR • NASDAQ
add
Investar Holding Corp
19,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,24 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:02:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,33 $
Mức chênh lệch một ngày
19,11 $ - 19,40 $
Phạm vi một năm
14,60 $ - 24,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,41 Tr USD
Số lượng trung bình
21,22 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,95 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 16,04 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 33,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,27 | 19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 48,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,60 Tr | -3,63% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -2,07% |
Tổng nợ | 2,48 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 33,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 Tr | -42,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,68 Tr | -56,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 Tr | 86,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,60 Tr | 58,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
329