Trang chủISTR • NASDAQ
add
Investar Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,35 $
Mức chênh lệch một ngày
23,61 $ - 24,90 $
Phạm vi một năm
15,39 $ - 24,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,09 Tr USD
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,00 Tr | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 16,28 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 14,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,75 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,37 Tr | -65,21% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -0,07% |
Tổng nợ | 2,51 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 14,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
326