Trang chủITAYY • OTCMKTS
add
Indo Tambangraya Megah PT Unsponsored Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 3,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,65 NT IDR
Số lượng trung bình
159,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 436,90 Tr | -22,02% |
Chi phí hoạt động | 55,32 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 24,56 Tr | -63,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -53,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,84 Tr | -42,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 18,63% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 10,42% |
Tổng nợ | 516,38 Tr | 34,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,56 Tr | -63,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,26 Tr | 73,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,38 Tr | -566,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,40 Tr | -6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,35 Tr | 41,54% |
Dòng tiền tự do | 8,16 Tr | 124,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.812