Trang chủITB • WSE
add
Interbud Lublin SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,05 zł - 2,05 zł
Phạm vi một năm
1,68 zł - 4,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,07 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,19 N | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 935,29 N | 111,72% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -106,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,07 | -106,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -907,78 N | -110,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 16,81% |
Tổng tài sản | 31,36 Tr | 67,45% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 163,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -106,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 27,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 387,92 N | 544,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,48 N | 90,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,77 N | 64,21% |
Dòng tiền tự do | -452,67 N | 95,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
7