Trang chủITCI • NASDAQ
add
Intra-Cellular Therapies Inc
131,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
131,36 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:05:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
131,25 $
Mức chênh lệch một ngày
131,22 $ - 131,38 $
Phạm vi một năm
63,30 $ - 131,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 T USD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,22 Tr | 50,81% |
Chi phí hoạt động | 137,73 Tr | 31,52% |
Thu nhập ròng | -16,88 Tr | 40,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 | 60,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,09 Tr | 14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 101,04% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 87,69% |
Tổng nợ | 218,45 Tr | 59,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,88 Tr | 40,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,08 Tr | -534,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,89 Tr | -416,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,61 Tr | 86,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,36 Tr | -425,37% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | -105,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
860