Trang chủITE • JSE
add
Italtile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
933,00 ZAC - 954,00 ZAC
Phạm vi một năm
904,00 ZAC - 1.480,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T ZAR
Số lượng trung bình
324,81 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,37%
OSPTX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 380,50 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 326,50 Tr | 0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,95 | 4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,00 Tr | -4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 20,44% |
Tổng tài sản | 10,36 T | -0,79% |
Tổng nợ | 1,97 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,50 Tr | 0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,50 Tr | 3,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 Tr | 42,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,00 Tr | 9,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,50 Tr | 50,00% |
Dòng tiền tự do | 342,50 Tr | 30,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.297