Trang chủITH • TSE
add
International Tower Hill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 4,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
594,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 722,98 N | 21,84% |
Thu nhập ròng | -732,30 N | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | 30,44% |
Tổng tài sản | 57,86 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 300,44 N | 61,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,30 N | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,62 N | 4,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,26 N | -8,32% |
Dòng tiền tự do | -243,73 N | 2,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3