Trang chủITIC • NASDAQ
add
Investors Title Co
Giá đóng cửa hôm trước
253,09 $
Mức chênh lệch một ngày
253,02 $ - 256,99 $
Phạm vi một năm
190,20 $ - 288,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
485,09 Tr USD
Số lượng trung bình
20,25 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,02 Tr | 6,09% |
Chi phí hoạt động | 26,50 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | 12,21 Tr | 31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,73 | 23,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,10 Tr | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,84 Tr | -1,83% |
Tổng tài sản | 363,32 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 85,31 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,21 Tr | 31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,16 Tr | 119,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,21 Tr | -183,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -868,00 N | -0,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,92 Tr | -466,61% |
Dòng tiền tự do | -14,30 Tr | -334,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
536