Trang chủITM • ASX
add
Itech Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
147,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,36 N | 26,35% |
Thu nhập ròng | -334,38 N | -85,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,00 N | -14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -74,54% |
Tổng tài sản | 20,83 Tr | -5,31% |
Tổng nợ | 635,63 N | -25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,38 N | -85,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,97 N | -75,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,58 N | -23,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,75 N | 64,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -26,00% |
Dòng tiền tự do | -948,10 N | -17,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web