Trang chủITN • FRA
add
Intertainment AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 €
Mức chênh lệch một ngày
0,52 € - 0,52 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | 33,33% |
Chi phí hoạt động | 65,50 N | 6,50% |
Thu nhập ròng | -166,50 N | -2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,32 N | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,50 N | -4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,00 N | -65,98% |
Tổng tài sản | 145,00 N | -53,38% |
Tổng nợ | 11,34 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 562,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,50 N | -2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,00 N | -462,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,00 N | -9,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 N | -106,70% |
Dòng tiền tự do | -103,06 N | 4,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web