Trang chủITNS • BKK
add
International Network System PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,29 ฿ - 1,33 ฿
Phạm vi một năm
1,25 ฿ - 2,98 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
283,80 Tr THB
Số lượng trung bình
105,93 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
9,61%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,77 Tr | -49,74% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | -50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,11 Tr | -50,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,27 Tr | 11,93% |
Tổng tài sản | 526,98 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 81,63 Tr | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | -50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,75 Tr | -654,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,62 Tr | 813,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 N | 99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | 32,06% |
Dòng tiền tự do | -32,69 Tr | -5.524,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
32