Trang chủITP • EPA
add
Interparfums SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,78 €
Mức chênh lệch một ngày
29,48 € - 29,88 €
Phạm vi một năm
27,50 € - 41,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T EUR
Số lượng trung bình
47,52 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 223,47 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 95,42 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 36,55 Tr | 5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | -0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,90 Tr | 16,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,07 Tr | 49,89% |
Tổng tài sản | 992,48 Tr | 4,29% |
Tổng nợ | 311,70 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,55 Tr | 5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,03 Tr | -2.019,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,90 Tr | 8,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 Tr | -11,79% |
Dòng tiền tự do | 23,48 Tr | -25,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
363