Trang chủITXT • EPA
add
Intexa SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 €
Phạm vi một năm
2,50 € - 2,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,50 N | -75,52% |
Chi phí hoạt động | 28,00 N | 21,74% |
Thu nhập ròng | 7,00 N | -82,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,00 | -28,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,50 N | -123,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,48 Tr | -12,39% |
Tổng nợ | 252,00 N | 106,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 N | -82,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 N | 246,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,00 N | -2.170,59% |
Dòng tiền tự do | -17,19 N | -156,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web