Trang chủIVACC • STO
add
Intervacc AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,92 kr - 0,96 kr
Phạm vi một năm
0,73 kr - 3,81 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
319,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
909,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 Tr | 91,06% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | -13,38% |
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | 24,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -287,98 | 60,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 Tr | 33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,09 Tr | 200,64% |
Tổng tài sản | 363,32 Tr | 52,11% |
Tổng nợ | 20,75 Tr | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | 24,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,69 Tr | 28,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | 64,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,43 Tr | 2.149.344,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,69 Tr | 1.203,55% |
Dòng tiền tự do | -6,96 Tr | 32,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15