Trang chủIVCBF • OTCMKTS
add
Investcorp Europe Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Phạm vi một năm
10,51 $ - 13,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,12 Tr USD
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 84,62% |
Thu nhập ròng | 33,44 Tr | 2.058,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 Tr | 34.144,50% |
Tổng tài sản | 129,01 Tr | -37,56% |
Tổng nợ | 118,00 Tr | -50,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -179,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,44 Tr | 2.058,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,90 Tr | 3.923,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,45 Tr | 95,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,45 Tr | 5.243,94% |
Dòng tiền tự do | -13,11 Tr | -19.558,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021