Trang chủIVCGF • OTCMKTS
add
Iveco Group
Giá đóng cửa hôm trước
18,97 $
Mức chênh lệch một ngày
18,42 $ - 18,42 $
Phạm vi một năm
9,16 $ - 20,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T EUR
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -10,13% |
Chi phí hoạt động | 354,00 Tr | 32,58% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 123,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -45,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,00 Tr | -52,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 18,28 T | -0,55% |
Tổng nợ | 15,61 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 123,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,00 Tr | -142,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 Tr | 103,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,00 Tr | -203,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,00 Tr | -743,02% |
Dòng tiền tự do | 229,50 Tr | -87,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
36.046