Trang chủIVDAW • NASDAQ
add
Iveda Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 Tr USD
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -31,12% |
Chi phí hoạt động | 731,58 N | -28,24% |
Thu nhập ròng | -221,30 N | 61,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | 44,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,58 N | 64,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -8,33% |
Tổng tài sản | 5,78 Tr | -36,24% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,30 N | 61,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,01 N | 74,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 N | 10.818,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | 14,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 162,11% |
Dòng tiền tự do | -310,48 N | 66,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32