Trang chủIVF • NASDAQ
add
INVO Fertility Inc
2,25 $
Sau giờ giao dịch:(37,19%)+0,84
3,08 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 16:17:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 299,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 Tr USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 22,60% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 29,78% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -62,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,51 | -32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -40,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,89 N | -76,81% |
Tổng tài sản | 18,83 Tr | 1.101,17% |
Tổng nợ | 12,98 Tr | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -62,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -177,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 839,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,29 N | 58,99% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
35