Trang chủIVG • BIT
add
Iveco Group
Giá đóng cửa hôm trước
18,18 €
Mức chênh lệch một ngày
18,08 € - 18,18 €
Phạm vi một năm
8,84 € - 19,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T EUR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | -3,93% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -31,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -38,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,00 Tr | -9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | 18,49% |
Tổng tài sản | 18,57 T | 1,41% |
Tổng nợ | 15,91 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -31,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,00 Tr | -9,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 87,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 Tr | 79,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 Tr | 102,79% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -3.865,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
36.046