Trang chủIVG • BIT
add
Iveco Group
Giá đóng cửa hôm trước
18,72 €
Mức chênh lệch một ngày
18,63 € - 18,73 €
Phạm vi một năm
8,96 € - 19,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T EUR
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -61,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,00 Tr | -35,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -5,73% |
Tổng tài sản | 17,79 T | -1,33% |
Tổng nợ | 15,10 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
36.046