Trang chủIVG • VIE
add
Iveco Group
Giá đóng cửa hôm trước
13,06 €
Mức chênh lệch một ngày
13,00 € - 13,17 €
Phạm vi một năm
8,21 € - 17,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T EUR
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 600,00 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 460,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 478,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 206,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 Tr | -34,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 35,94% |
Tổng tài sản | 19,44 T | 5,72% |
Tổng nợ | 16,67 T | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 460,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | -4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -966,00 Tr | 37,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 579,00 Tr | -52,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | -14,70% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | 7,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
36.046