Trang chủIVL1L • VSE
add
Invalda Invl AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 €
Mức chênh lệch một ngày
21,60 € - 21,80 €
Phạm vi một năm
16,50 € - 24,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
265,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
160,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,01 Tr | 45,53% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,28 | 5,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 Tr | 59,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 Tr | 78,25% |
Tổng tài sản | 249,54 Tr | 19,72% |
Tổng nợ | 23,41 Tr | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,50 N | 83,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,48 Tr | 6.887,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 Tr | -389,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 486,00 N | 265,87% |
Dòng tiền tự do | 6,29 Tr | 59,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
150