Trang chủIVORY • KLSE
add
Ivory Properties Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
178,24 N
Tỷ số P/E
1,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 Tr | -86,99% |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | 306,86% |
Thu nhập ròng | -32,67 Tr | 27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -344,51 | -453,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,68 Tr | -330,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | 132,88% |
Tổng tài sản | 236,52 Tr | -30,25% |
Tổng nợ | 197,39 Tr | -34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,67 Tr | 27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,00 N | -678,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 Tr | 4.490,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | -2.143,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 N | -72,41% |
Dòng tiền tự do | 10,75 Tr | 117,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
97