Trang chủIVQ.U • TSE
add
Invesque Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,69 Tr USD
Số lượng trung bình
45,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,77 Tr | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | 176,94% |
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | 82,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,08 | 80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | -35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | 57,40% |
Tổng tài sản | 637,22 Tr | -23,07% |
Tổng nợ | 517,38 Tr | -24,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | 82,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 Tr | 254,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,30 Tr | 133,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,39 Tr | -82,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 147,62% |
Dòng tiền tự do | 72,24 Tr | 100,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.675