Trang chủIVR • ASX
add
Investigator Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,35 Tr
Tỷ số P/E
514,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 730,93 N | 10.620,56% |
Chi phí hoạt động | 363,18 N | -45,51% |
Thu nhập ròng | -321,04 N | 48,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,92 | 99,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,50 N | 180,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | 11,86% |
Tổng tài sản | 39,53 Tr | 11,13% |
Tổng nợ | 735,67 N | -54,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,04 N | 48,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,61 N | -19,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,52 N | 34,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 180,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 337,15% |
Dòng tiền tự do | -405,86 N | 58,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web