Trang chủIVT • JSE
add
Invicta Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.607,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ZAC - 3.612,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.980,00 ZAC - 3.901,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T ZAR
Số lượng trung bình
115,84 N
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 516,02 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | 119,37 Tr | -10,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,92 Tr | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,97 Tr | 26,88% |
Tổng tài sản | 9,55 T | 8,62% |
Tổng nợ | 4,15 T | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,37 Tr | -10,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,96 Tr | 42,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,22 Tr | -217,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,59 Tr | 113,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,58 Tr | 163,56% |
Dòng tiền tự do | 100,02 Tr | -5,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.000