Trang chủIVVD • NASDAQ
add
Invivyd Inc
2,51 $
Trước giờ mở cửa:(1,20%)+0,030
2,54 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 04:44:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
695,43 Tr USD
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,13 Tr | 41,17% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | -67,43% |
Thu nhập ròng | -10,47 Tr | 82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,75 | 87,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 88,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,87 Tr | 82,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,97 Tr | -20,49% |
Tổng tài sản | 139,16 Tr | -14,06% |
Tổng nợ | 46,09 Tr | -41,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,47 Tr | 82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,25 Tr | 79,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,31 Tr | 95.493,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,06 Tr | 222,07% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | 72,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99