Trang chủIVZ • ASX
add
Invictus Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 752,79 N | -8,23% |
Thu nhập ròng | -743,88 N | -44,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -684,54 N | 10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 Tr | 166,49% |
Tổng tài sản | 138,17 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 982,54 N | -70,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,88 N | -44,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -920,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 85,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,34 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -231,00% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 78,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
503