Trang chủIVZ • ASX
add
Invictus Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,07 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -11,52% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | 186,53% |
Tổng tài sản | 140,80 Tr | 15,89% |
Tổng nợ | 859,98 N | -93,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 82,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 Tr | 17,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 Tr | 156,44% |
Dòng tiền tự do | -3,01 Tr | 80,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
503