Trang chủIWAL • OTCMKTS
add
iwallet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,0072 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr USD
Số lượng trung bình
21,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,32 N | -22,97% |
Thu nhập ròng | -19,03 N | 59,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 N | 434,79% |
Tổng tài sản | 3,30 N | 434,79% |
Tổng nợ | 610,36 N | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -607,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -637,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,03 N | 59,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,13 N | -221,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | 300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 868,00 | 192,14% |
Dòng tiền tự do | -12,00 N | -288,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1