Trang chủIWG • LON
add
International Workplace Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
237,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
233,80 GBX - 243,40 GBX
Phạm vi một năm
146,00 GBX - 243,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T GBP
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
164,62
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 925,00 Tr | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 200,50 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,00 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,00 Tr | 178,75% |
Tổng tài sản | 10,00 T | -0,67% |
Tổng nợ | 10,21 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -215,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,50 Tr | -13,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 15,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,00 Tr | 4.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,00 Tr | 1.489,47% |
Dòng tiền tự do | 403,50 Tr | 2,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000