Trang chủIWTNF • OTCMKTS
add
Iwatani Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 $
Phạm vi một năm
8,63 $ - 15,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,14 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,64 T | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 50,38 T | 6,13% |
Thu nhập ròng | 12,07 T | -47,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,91 T | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 T | -18,20% |
Tổng tài sản | 872,19 T | 4,53% |
Tổng nợ | 475,01 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,07 T | -47,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
11.332