Trang chủIXR • ASX
add
Ionic Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
438,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,02 N | -40,66% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -62,62% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -553,26 | -12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 69,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,55 N | -86,90% |
Tổng tài sản | 32,56 Tr | -13,34% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | 179,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 73,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,88 N | 119,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,79 N | -89,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -945,32 N | 24,65% |
Dòng tiền tự do | -474,44 N | 81,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
34