Trang chủIZB • WSE
add
Izoblok SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
28,40 zł - 29,80 zł
Phạm vi một năm
28,40 zł - 61,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,98 Tr PLN
Số lượng trung bình
174,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,98 Tr | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 34,67 Tr | 17,19% |
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -154,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | -148,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | -202,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | -64,76% |
Tổng tài sản | 290,55 Tr | 14,73% |
Tổng nợ | 195,70 Tr | 27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -154,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | 77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -103,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 1.923,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | -113,17% |
Dòng tiền tự do | -25,28 Tr | -460,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
469