Trang chủIZENR • IST
add
Izdemir Enerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ₺ - 7,50 ₺
Phạm vi một năm
3,99 ₺ - 7,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,37 T TRY
Số lượng trung bình
28,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 25,88 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -99,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -99,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,43 Tr | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,98 Tr | -20,30% |
Tổng tài sản | 13,13 T | -13,71% |
Tổng nợ | 730,44 Tr | -13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -99,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,82 Tr | 548,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,24 Tr | 29,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,52 Tr | -94,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,33 Tr | 90,83% |
Dòng tiền tự do | 195,47 Tr | 116,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
289