Trang chủIZFAS • IST
add
Izmir Firca Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ₺ - 123,70 ₺
Phạm vi một năm
34,06 ₺ - 127,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T TRY
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
1.835,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,52 Tr | -26,43% |
Chi phí hoạt động | 15,25 Tr | 43,78% |
Thu nhập ròng | -21,18 Tr | -62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,49 | -120,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -108,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | 35,95% |
Tổng tài sản | 381,30 Tr | 38,77% |
Tổng nợ | 175,97 Tr | 32,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,18 Tr | -62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,41 Tr | -503,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,95 Tr | 28.214,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,66 Tr | 233,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,88 N | 76,93% |
Dòng tiền tự do | -41,10 Tr | -186,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
112