Trang chủIZFAS • IST
add
Izmir Firca Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
144,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ₺ - 148,20 ₺
Phạm vi một năm
54,00 ₺ - 192,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T TRY
Số lượng trung bình
920,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,73 Tr | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 15,14 Tr | -12,06% |
Thu nhập ròng | -27,78 Tr | -295,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,95 | -297,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,66 Tr | -2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 Tr | 397,08% |
Tổng tài sản | 408,44 Tr | 44,48% |
Tổng nợ | 219,88 Tr | 87,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,78 Tr | -295,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,82 Tr | -709,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,38 Tr | 1.674,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,94 Tr | 494,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,38 Tr | 949,27% |
Dòng tiền tự do | -62,11 Tr | -362,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
112