Trang chủIZINV • IST
add
Iz Hayvancilik Tarim ve Gida Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
63,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
62,85 ₺ - 64,25 ₺
Phạm vi một năm
33,70 ₺ - 93,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T TRY
Số lượng trung bình
297,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,64 Tr | -45,35% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | 74,35% |
Thu nhập ròng | -24,73 Tr | -1.750,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -232,40 | -3.287,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -183,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 Tr | 1,35% |
Tổng tài sản | 439,25 Tr | 31,26% |
Tổng nợ | 108,94 Tr | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,73 Tr | -1.750,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,07 Tr | 123,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 260,82 N | -96,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,72 Tr | 269,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 112,25% |
Dòng tiền tự do | -11,40 Tr | -87,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
8