Trang chủIZN • CVE
add
InZinc Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
269,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,89 N | 86,67% |
Thu nhập ròng | -344,88 N | -32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -41,90% |
Tổng tài sản | 1,81 Tr | -31,47% |
Tổng nợ | 329,31 N | 248,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,88 N | -32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,30 N | -201,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,40 N | -82,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,89 N | -3.953,30% |
Dòng tiền tự do | -409,12 N | -242,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web