Trang chủIZZ • CVE
add
International Prospect Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 101,31 N | 13,88% |
Thu nhập ròng | -95,25 N | 42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,92 N | -67,92% |
Tổng tài sản | 418,44 N | -29,36% |
Tổng nợ | 190,94 N | -45,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,25 N | 42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 805,00 | 104,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,28 N | -74,59% |
Dòng tiền tự do | 32,39 N | -69,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web