Trang chủIZZ • CVE
add
International Prospect Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,13 N | -5,11% |
Thu nhập ròng | -105,58 N | -458,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,76 N | -84,94% |
Tổng tài sản | 360,95 N | -47,33% |
Tổng nợ | 239,03 N | 161,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,58 N | -458,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,16 N | 74,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,16 N | -536,28% |
Dòng tiền tự do | -3,54 N | 98,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web