Trang chủJ-F • BKK
add
Jaymart
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 ฿
Phạm vi một năm
1,01 ฿ - 1,01 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,77 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 54,48 Tr | 16,34% |
Thu nhập ròng | -101,41 Tr | -175,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,49 | -163,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,48 Tr | -0,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,77 Tr | -25,77% |
Tổng tài sản | 6,82 T | 3,44% |
Tổng nợ | 3,16 T | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,41 Tr | -175,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,16 Tr | -13,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,96 Tr | 91,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,53 Tr | -128,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,33 Tr | -836,93% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -109,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
334