Trang chủJ57 • FRA
add
Bastion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,015 € - 0,015 €
Phạm vi một năm
0,015 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,78 N | -62,26% |
Chi phí hoạt động | 392,69 N | -73,05% |
Thu nhập ròng | -399,06 N | 71,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 N | 24,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,73 N | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,22 N | -38,30% |
Tổng tài sản | 3,33 Tr | 27,23% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 76,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,06 N | 71,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,39 N | 36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,37 N | 34,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,77 N | 28,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,97 N | 76,05% |
Dòng tiền tự do | -284,82 N | -798,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web