Trang chủJ69U • SGX
add
Frasers Centrepoint Trust
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,31 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T SGD
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
22,22
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,64 Tr | 19,51% |
Chi phí hoạt động | -718,50 N | -122,94% |
Thu nhập ròng | 51,43 Tr | -7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,99 | -22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,62 Tr | 20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,53 Tr | 301,07% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 19,34% |
Tổng nợ | 2,87 T | 29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,43 Tr | -7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,45 Tr | 12,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,25 Tr | -3.513,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,29 Tr | 253,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,48 Tr | 612,95% |
Dòng tiền tự do | 42,56 Tr | 28,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web