Trang chủJACS • NYSE
add
Jackson Acquisition Co II
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 $
Mức chênh lệch một ngày
10,44 $ - 10,45 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,92 Tr USD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,04 N | — |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,66 N | — |
Tổng tài sản | 238,64 Tr | — |
Tổng nợ | 238,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 521,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,31 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,31 N | — |
Dòng tiền tự do | -7,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web