Trang chủJAGGF • OTCMKTS
add
Jaguar Mining Inc
4,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)+0,021
4,63 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:38:39 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,58 $ - 5,02 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 5,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,77 Tr USD
Số lượng trung bình
186,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,83 Tr | -19,99% |
Chi phí hoạt động | 10,44 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -149,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,46 | -161,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 24,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 Tr | -23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,71 Tr | 35,56% |
Tổng tài sản | 347,40 Tr | 8,85% |
Tổng nợ | 115,48 Tr | 85,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -149,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,34 Tr | -40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | 54,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,00 N | 122,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 Tr | -27,35% |
Dòng tiền tự do | 19,71 Tr | 71,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.105