Trang chủJAGX • NASDAQ
add
Jaguar Health Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)+0,020
1,37 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:14:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 33,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr USD
Số lượng trung bình
280,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 9,79 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | 3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -308,21 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,28 | 76,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,76 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | -73,42% |
Tổng tài sản | 49,47 Tr | -15,38% |
Tổng nợ | 45,11 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | 3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 Tr | 26,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 Tr | 77,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 147,48% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | 33,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49