Trang chủJAGX • NASDAQ
add
Jaguar Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 3,92 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 110,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 Tr USD
Số lượng trung bình
115,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 11,12 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -472,63 | -20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -16,70 | 83,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,94 Tr | -15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 Tr | -51,25% |
Tổng tài sản | 51,46 Tr | -7,09% |
Tổng nợ | 48,14 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,32 Tr | -3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | -59,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -144,48% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | 42,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49