Trang chủJAGX • NASDAQ
add
Jaguar Health Inc
1,00 $
Trước giờ mở cửa:(3,00%)+0,030
1,03 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:48:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 21,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 Tr USD
Số lượng trung bình
566,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | -11,34% |
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -26,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -317,05 | -14,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | 95,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,79 Tr | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,27 Tr | 311,31% |
Tổng tài sản | 58,47 Tr | 28,84% |
Tổng nợ | 42,88 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -26,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,34 Tr | 6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | 150,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | 48,53% |
Dòng tiền tự do | -2,53 Tr | 17,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49