Trang chủJAN • LON
add
Jangada Mines PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,96 GBX - 1,05 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 1,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,50 N | -15,71% |
Thu nhập ròng | -193,50 N | -40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,25 N | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 N | -73,94% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | -15,31% |
Tổng nợ | 859,00 N | 250,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,50 N | -40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,50 N | 91,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | -93,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 N | 92,48% |
Dòng tiền tự do | -131,06 N | 16,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web