Trang chủJANTS • IST
add
Jantsa Jant Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,02 ₺ - 21,10 ₺
Phạm vi một năm
18,72 ₺ - 31,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 T TRY
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -23,15% |
Chi phí hoạt động | 199,65 Tr | 82,20% |
Thu nhập ròng | 30,10 Tr | -35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,35 Tr | -88,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -113,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,39 Tr | 20,05% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 32,64% |
Tổng nợ | 2,38 T | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,10 Tr | -35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,34 Tr | -27,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,01 Tr | -35,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,83 Tr | -128,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,82 Tr | -10.020,61% |
Dòng tiền tự do | -409,00 Tr | -99,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.376