Trang chủJASH • NSE
add
Jash Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
614,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
601,05 ₹ - 622,00 ₹
Phạm vi một năm
294,91 ₹ - 653,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,70 T INR
Số lượng trung bình
267,79 N
Tỷ số P/E
48,70
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 46,70% |
Chi phí hoạt động | 679,44 Tr | 38,25% |
Thu nhập ròng | 160,10 Tr | 87,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 27,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,24 Tr | 72,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 156,88% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 47,58% |
Tổng nợ | 3,26 T | 41,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,10 Tr | 87,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
565